| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Vĩnh Châu | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Khánh Hòa | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Hải | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Vĩnh Phước | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Lai Hòa | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Bạc Liêu | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Vĩnh Trạch | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Hiệp Thành | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 | 
| 01-11-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Hồng Dân | 30 | 24.6 | 26.7 | 11.5 | 16.2 | 85 | 7 | 30 | 1009 | 70 | 
| 01-11-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Ninh Quới | 29 | 24.9 | 26.4 | 10.1 | 20.4 | 86 | 6 | 28.2 | 1010 | 79 |