| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình Ca | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Thanh | 20.3 | 19.1 | 19.8 | 6.8 | 9.2 | 91 | 5 | 19.6 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đông Thọ | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Thanh | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Sơn | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phú Lương | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Thủy | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trường Sinh | 21.2 | 20 | 20.4 | 4.7 | 4 | 90 | 5 | 20.4 | 1016 | 90 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Lào Cai | 21.4 | 15.6 | 17.8 | 5 | 1 | 96 | 5 | 17.1 | 1017 | 91 |
| 01-11-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Cam Đường | 21.4 | 15.6 | 17.8 | 5 | 1 | 96 | 5 | 17.1 | 1017 | 91 |