| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Nghĩa | 18.6 | 16.7 | 17.3 | 28.8 | 14.6 | 90 | 4 | 17 | 1016 | 92 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Bình | 18.6 | 16.7 | 17.3 | 28.8 | 14.6 | 90 | 4 | 17 | 1016 | 92 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quyết Thắng | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đại Phúc | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |
| 03-11-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Sông Công | 18.5 | 16.2 | 17.2 | 8.6 | 7.2 | 89 | 4 | 17 | 1018 | 91 |