Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
11-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Na Rì 28.9 21.7 25.6 6.8 3.1 87 6 28.5 1004 67
11-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Khương 28 19.3 22.7 4.3 8.7 90 6 28 1005 69
11-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Đường Hoa 31.3 26.8 28.7 11.2 1.7 79 7 31.1 1005 68
11-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thạch Thất 32.1 25 28.3 13.3 4.9 83 7 32.1 1003 65
11-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hà Nam 33 27.1 29.6 18.4 2.6 77 7 32.9 1003 62
11-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Yên Thọ 33.3 26.5 29.3 16.2 5.3 79 7 33.3 1003 60
11-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Bố Trạch 32.9 26.1 28.8 13.7 3.2 74 7 32.8 1003 55
11-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Hoài Nhơn 36.2 24 28.8 18.4 4.4 72 8 36.1 1002 43
11-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia O 28.5 19.9 23.2 12.2 15.1 90 6 28.2 1006 68
11-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Ninh Điền 33.4 25.7 28.4 24.1 10.5 68 7 32.3 1006 54