Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Xuân Lãnh | 34.7 | 24.7 | 28.5 | 19.8 | 2.9 | 75 | 7 | 34.6 | 1003 | 48 |
12-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Tân An | 30.2 | 20.4 | 24.1 | 8.6 | 17.4 | 88 | 7 | 29.4 | 1006 | 66 |
12-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Trảng Dài | 33.2 | 24.7 | 28.1 | 18.4 | 5.1 | 72 | 7 | 33.2 | 1005 | 49 |
12-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Phước 2 | 33.1 | 23.6 | 26.7 | 16.2 | 4.9 | 81 | 7 | 33.1 | 1006 | 50 |
12-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh An | 34.3 | 25.4 | 28.7 | 28.1 | 1.8 | 68 | 7 | 34 | 1005 | 46 |
12-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hai Bà Trưng | 33.7 | 26 | 29.4 | 14.8 | 3.5 | 77 | 7 | 33.3 | 1004 | 58 |
12-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sơn Thủy | 33 | 25 | 28.9 | 12.6 | 1.8 | 79 | 7 | 33 | 1004 | 60 |
12-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cảm Nhân | 33 | 25 | 28.9 | 12.6 | 1.8 | 79 | 7 | 33 | 1004 | 60 |
12-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Lục Ngạn | 32.9 | 25.5 | 28.5 | 12.6 | 1.6 | 79 | 7 | 32.7 | 1004 | 59 |
12-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Nguyễn Đại Năng | 33.3 | 26.5 | 29.5 | 15.8 | 1.6 | 76 | 7 | 33 | 1004 | 61 |