Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Bình Giang 34 26.3 29.9 16.2 2.3 76 7 34 1004 62
12-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Hòa 32.7 27.2 29.8 17.3 2.1 76 7 32.7 1004 62
12-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Nghĩa Hưng 33.9 26.4 29.3 14 3 79 7 33.2 1003 61
12-08-2025 Thành phố Huế Xã Phú Vang 33.8 24.3 28.5 16.6 1.7 74 7 33 1004 55
12-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Tây Hòa 34.7 24.7 28.5 19.8 2.9 75 7 34.6 1003 48
12-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Ea Tul 30.2 20.4 24.1 8.6 17.4 88 7 29.4 1006 66
12-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Tân An 33.2 24.7 28.1 18.4 5.1 72 7 33.2 1005 49
12-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Nhị Quý 33.1 23.6 26.7 16.2 4.9 81 7 33.1 1006 50
12-08-2025 Tỉnh An Giang Phường Hà Tiên 31.7 25.3 27.7 29.2 2.5 75 7 31.4 1007 59
12-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đông Anh 33.7 26 29.4 14.8 3.5 77 7 33.3 1004 58