| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Nam Phù | 25 | 20.3 | 22.2 | 19.4 | 0.5 | 73 | 1.6 | 25 | 1014 | 61 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 2 | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 1 | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Ngọc Đường | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phú Linh | 16.7 | 8.8 | 12.4 | 19.8 | 0 | 87 | 1.3 | 16.5 | 1014 | 66 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lũng Cú | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Văn | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Sà Phìn | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phố Bảng | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |
| 22-12-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lũng Phìn | 18.5 | 13.3 | 15.1 | 17.3 | 1.7 | 90 | 0.7 | 16.9 | 1015 | 76 |