Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Minh Châu 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Vật Lại 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Bất Bạt 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Suối Hai 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Ba Vì 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Yên Bài 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Thọ 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Lộc 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hát Môn 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50
21-11-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đan Phượng 23.6 14.4 18.5 8.6 0 68 6 23.5 1022 50