Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
11-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Tây Khánh Vĩnh 31.5 24.9 27.1 15.5 10.2 79 7 30 1004 67
11-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Krông Ana 28.3 20.5 23.8 8.6 15.6 90 6 27.8 1006 76
11-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Phước An 30.9 22.7 26.2 13 9.8 84 7 30.9 1006 60
11-08-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Tân Phú 31.1 24.9 26.8 18 9.8 81 7 31.1 1006 61
11-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Tân Thạnh 28.8 27.1 27.7 34.2 18.9 77 6 27.5 1007 79
11-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Tát Ngà 27.8 20.6 23.3 13 1.9 88 6 27.3 1005 65
11-08-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nậm Kè 33.5 17.5 23.7 3.6 2 86 7 33.5 1003 51
11-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Đại Phúc 32.5 25.3 28.3 12.2 5 84 7 32.3 1004 65
11-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Bình Phú 32.1 25 28.3 13.3 4.9 83 7 32.1 1003 65
11-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Ích Mộc 32.3 26.7 29.1 17.3 1 78 7 32.3 1004 62