Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Minh Phụng | 33.2 | 24.7 | 28.1 | 18.4 | 5.1 | 72 | 7 | 33.2 | 1005 | 49 |
12-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã An Bình | 33.2 | 23.8 | 27.3 | 25.2 | 4.8 | 77 | 7 | 33.2 | 1006 | 51 |
12-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cù Lao Dung | 31.7 | 24.4 | 27.6 | 26.3 | 9 | 73 | 7 | 31.3 | 1007 | 59 |
12-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Trùng Khánh | 32.8 | 22.3 | 26.8 | 8.3 | 0 | 77 | 7 | 31.2 | 1004 | 48 |
12-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Sại | 30.1 | 21.5 | 24.2 | 4 | 6.9 | 84 | 7 | 28.7 | 1005 | 57 |
12-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Tri | 31.4 | 21.5 | 26.6 | 6.5 | 0.2 | 79 | 7 | 31.4 | 1005 | 50 |
12-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Quế Võ | 33.5 | 25.9 | 29.4 | 17.3 | 0.5 | 75 | 7 | 33.1 | 1004 | 58 |
12-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Quỳnh An | 32.7 | 27.2 | 29.8 | 17.3 | 2.1 | 76 | 7 | 32.7 | 1004 | 62 |
12-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Định Tân | 33.9 | 26.4 | 29.3 | 14 | 3 | 79 | 7 | 33.2 | 1003 | 61 |
12-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Hương Khê | 34.2 | 25.1 | 29.1 | 14 | 1.8 | 74 | 7 | 34.2 | 1003 | 53 |