| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Óc Eo | 30.3 | 23.8 | 27.2 | 18 | 0.3 | 74 | 6.2 | 29.7 | 1008 | 63 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tây Phú | 30.3 | 23.8 | 27.2 | 18 | 0.3 | 74 | 6.2 | 29.7 | 1008 | 63 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Trạch | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 6 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Định Mỹ | 31.7 | 23.4 | 27.3 | 12.6 | 0.1 | 70 | 6 | 31.2 | 1008 | 54 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Rạch Giá | 30.3 | 23.8 | 27.2 | 18 | 0.3 | 74 | 6.3 | 29.7 | 1008 | 63 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Vĩnh Thông | 30.3 | 23.8 | 27.2 | 18 | 0.3 | 74 | 6.3 | 29.7 | 1008 | 63 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Tô Châu | 30.8 | 23 | 26.6 | 22.3 | 0 | 69 | 6.2 | 30.4 | 1008 | 57 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Phường Hà Tiên | 30.8 | 23 | 26.6 | 22.3 | 0 | 69 | 6.2 | 30.4 | 1008 | 57 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tiên Hải | 30.8 | 23 | 26.6 | 22.3 | 0 | 69 | 6.2 | 30.4 | 1008 | 57 |
| 22-12-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Kiên Lương | 30.3 | 23.8 | 27.2 | 18 | 0.3 | 74 | 6.3 | 29.7 | 1008 | 63 |