| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Nhu Gia | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hòa Tú | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Ngọc Tố | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.1 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Gia Hòa | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ngã Năm | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân x | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Mỹ Quới | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phú Lộc | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Lâm Tân | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |
| 21-12-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Vĩnh Lợi | 31.6 | 23.4 | 26.5 | 10.4 | 3.2 | 78 | 5.2 | 31.6 | 1008 | 55 |