| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Thu Lũm | 24.7 | 17.4 | 20 | 5 | 0 | 77 | 5 | 23.3 | 1014 | 55 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Ủ | 24.7 | 17.4 | 20 | 5 | 0 | 77 | 5 | 23.3 | 1014 | 55 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Tè | 24.7 | 17.4 | 20 | 5 | 0 | 77 | 5 | 23.3 | 1014 | 55 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mù Cả | 24.7 | 17.4 | 20 | 5 | 0 | 77 | 5 | 23.3 | 1014 | 55 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Hua Bum | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Tà Tổng | 24.7 | 17.4 | 20 | 5 | 0 | 77 | 5 | 23.3 | 1014 | 55 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Bum Nưa | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Mô | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sìn Hồ | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Lê Lợi | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |