Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Thanh Miện 27.9 18.8 22.5 14.8 0.1 74 3 27.9 1016 53
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nguyễn Lương Bằng 27.9 18.8 22.5 14.8 0.1 74 3 27.9 1016 53
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Bắc Thanh Miện 27.9 18.8 22.5 14.8 0.1 74 3 27.9 1016 53
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Hải Hưng 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 2.9 26.6 1016 55
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nam Thanh Miện 27.1 20.1 22.7 14.4 0.4 73 2.9 26.6 1016 55
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng Bàng 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.8 27.3 1016 52
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Ngô Quyền 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.8 27.3 1016 52
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Gia Viên 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.8 27.3 1016 52
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Chân 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.8 27.3 1016 52
21-12-2025 Thành phố Hải Phòng Phường An Biên 27.3 19.2 22.3 13.7 0.1 74 2.8 27.3 1016 52