| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hải | 21.6 | 19.1 | 20.4 | 11.2 | 0 | 84 | 5 | 21.4 | 1016 | 84 |
| 02-11-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Am | 21.6 | 19.1 | 20.4 | 11.2 | 0 | 84 | 5 | 21.4 | 1016 | 84 |
| 02-11-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | 21.6 | 19.1 | 20.4 | 11.2 | 0 | 84 | 5 | 21.4 | 1016 | 84 |
| 02-11-2025 | Thành phố Hải Phòng | Đặc khu Cát Hải | 21.7 | 19.9 | 21 | 12.2 | 0.5 | 81 | 5 | 21.1 | 1016 | 83 |
| 02-11-2025 | Thành phố Hải Phòng | Đặc khu Bạch x Vĩ | 21.2 | 19.6 | 20.6 | 11.9 | 0.3 | 81 | 5 | 20.7 | 1016 | 85 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Phố Hiến | 19.6 | 18.7 | 19.3 | 23 | 0.6 | 85 | 4 | 19.3 | 1016 | 88 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tân Hưng | 19.6 | 18.7 | 19.3 | 23 | 0.6 | 85 | 4 | 19.3 | 1016 | 88 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Hồng Châu | 19.6 | 18.7 | 19.3 | 23 | 0.6 | 85 | 4 | 19.3 | 1016 | 88 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Sơn Nam | 19.6 | 18.7 | 19.3 | 23 | 0.6 | 85 | 4 | 19.3 | 1016 | 88 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Lạc Đạo | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |