| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Đại Đồng | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Như Quỳnh | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Văn Giang | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Phụng Công | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nghĩa Trụ | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Mễ Sở | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nguyễn Văn Linh | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hoàn x | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Yên Mỹ | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |
| 02-11-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Việt Yên | 20 | 19 | 19.6 | 16.2 | 1.1 | 80 | 5 | 19.9 | 1017 | 83 |