Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Quang Hưng 19.6 18.7 19.3 23 0.6 85 4 19.3 1016 88
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đoàn Đào 19.6 18.7 19.3 23 0.6 85 4 19.3 1016 88
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tiên Tiến 19.6 18.7 19.3 23 0.6 85 4 19.3 1016 88
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tống Trân 19.6 18.7 19.3 23 0.6 85 4 19.3 1016 88
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Trần Hưng Đạo 20.1 19 19.6 21.6 0.4 85 5 19.8 1016 87
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Trần Lãm 20.1 19 19.6 21.6 0.4 85 5 19.8 1016 87
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Vũ Phúc 20.1 19 19.6 21.6 0.4 85 5 19.8 1016 87
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Quỳnh Phụ 20.1 19 19.6 21.6 0.4 85 5 19.8 1016 87
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã A Sào 21.6 19.1 20.4 11.2 0 84 5 21.4 1016 84
02-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Minh Thọ 20.1 19 19.6 21.6 0.4 85 5 19.8 1016 87