Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Trường 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hồng 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Giang 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hưng 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Minh 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Thủy 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Hưng 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Hòa 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Bình 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55
21-12-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Giao Phúc 26.5 20.1 22.6 17.3 0.2 73 3.1 26.3 1016 55