| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Giao Ninh | 26 | 21.1 | 23.1 | 16.2 | 0 | 72 | 6 | 24.4 | 1015 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Hậu | 26 | 21.1 | 23.1 | 16.2 | 0 | 72 | 6 | 24.4 | 1015 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Tiến | 26 | 21.1 | 23.1 | 16.2 | 0 | 72 | 6 | 24.4 | 1015 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Thịnh | 25.5 | 21 | 22.6 | 17.3 | 0 | 73 | 6 | 23.6 | 1015 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Anh | 25.5 | 21 | 22.6 | 17.3 | 0 | 73 | 6 | 23.6 | 1015 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Hưng | 26 | 21.1 | 23.1 | 16.2 | 0 | 72 | 6 | 24.4 | 1015 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải An | 25.5 | 21 | 22.6 | 17.3 | 0 | 73 | 6 | 23.6 | 1015 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Quang | 26 | 21.1 | 23.1 | 16.2 | 0 | 72 | 6 | 24.4 | 1015 | 64 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Xuân | 25.5 | 21 | 22.6 | 17.3 | 0 | 73 | 6 | 23.6 | 1015 | 65 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 25.5 | 21 | 22.6 | 17.3 | 0 | 73 | 6 | 23.6 | 1015 | 65 |