Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 25.5 | 17.8 | 20.9 | 6.5 | 12.4 | 87 | 6 | 24.9 | 1009 | 71 |
13-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Thanh | 28.3 | 19.3 | 23.2 | 3.6 | 9.5 | 87 | 6 | 26.4 | 1007 | 65 |
13-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Xuyên | 34.6 | 25.5 | 29.7 | 5.4 | 0.3 | 75 | 7 | 34.4 | 1005 | 53 |
13-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hương Cần | 32.4 | 25 | 28.1 | 5 | 6.1 | 85 | 7 | 32 | 1006 | 69 |
13-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hải | 34.2 | 26.7 | 30.1 | 13 | 2.2 | 74 | 7 | 34.1 | 1005 | 60 |
13-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nam Xuân | 28.6 | 20.7 | 24.6 | 3.2 | 19 | 92 | 6 | 27 | 1007 | 86 |
13-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Sơn Lâm | 33.4 | 25.9 | 29.2 | 14.8 | 7 | 77 | 7 | 33.4 | 1004 | 59 |
13-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Duy Xuyên | 31.4 | 24.1 | 27.7 | 16.6 | 12.4 | 79 | 7 | 30.7 | 1005 | 68 |
13-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hữu | 30.2 | 25.4 | 27.6 | 16.9 | 8 | 77 | 7 | 30.2 | 1006 | 66 |
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thàng Tín | 25.5 | 17.8 | 20.9 | 6.5 | 12.4 | 87 | 6 | 24.9 | 1009 | 71 |