Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Hợp Minh 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Vân Tụ 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Bạch Ngọc 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Lương Sơn 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Đô Lương 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Văn Hiến 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Thuần Trung 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Bạch Hà 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Đại Đồng 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71
21-12-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Hạnh Lâm 24.3 19.1 21.6 15.5 1.1 82 1.3 24.3 1016 71