| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thủy | 23.7 | 19.4 | 21.7 | 23.4 | 3 | 86 | 2.1 | 23.7 | 1015 | 75 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cửa Tùng | 23.7 | 19.4 | 21.7 | 23.4 | 3 | 86 | 2.1 | 23.7 | 1015 | 75 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Khe Sanh | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lao Bảo | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Lập | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Phùng | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Lập | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã A Dơi | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lìa | 27.4 | 17.7 | 21.7 | 13 | 0 | 79 | 3.1 | 27.2 | 1013 | 57 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Gio Linh | 23.7 | 19.4 | 21.7 | 23.4 | 3 | 86 | 2.1 | 23.7 | 1015 | 75 |