| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Vĩnh Thủy | 25 | 23.1 | 24.2 | 25.6 | 96.2 | 93 | 6 | 24.7 | 1010 | 94 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cửa Tùng | 25 | 23.1 | 24.2 | 25.6 | 96.2 | 93 | 6 | 24.7 | 1010 | 94 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Khe Sanh | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lao Bảo | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Lập | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Phùng | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Lập | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã A Dơi | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lìa | 21.2 | 19 | 20.3 | 5 | 132.8 | 100 | 5 | 21 | 1010 | 100 |
| 29-10-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Gio Linh | 25 | 23.1 | 24.2 | 25.6 | 96.2 | 93 | 6 | 24.7 | 1010 | 94 |