Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-12-2025 Tỉnh Quảng Trị Đặc khu Cồn Cỏ 23.7 19.4 21.7 23.4 3 86 2 23.7 1015 75
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Phú Xuân 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Kim x 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Vỹ Dạ 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Thuận Hóa 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Hương An 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Thủy Xuân 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường An Cựu 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Phong Điền 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90
21-12-2025 Thành phố Huế Phường Phong Phú 22.8 20.6 21.6 14 11.6 93 0.6 22.7 1014 90