| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đông Giang | 23 | 20.8 | 21.6 | 17.6 | 10 | 90 | 5 | 22.3 | 1017 | 88 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Sông Kôn | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Sông Vàng | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Bến Hiên | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đại Lộc | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thượng Đức | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hà Nha | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Vu Gia | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phú Thuận | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |
| 14-12-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Điện Bàn | 22.8 | 21.9 | 22.5 | 25.2 | 16.5 | 86 | 5 | 22.8 | 1017 | 84 |