Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Khâm Đức 25 22.4 23.3 19.4 11.7 86 6 24.1 1014 85
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phước Hiệp 25 23.1 23.7 18.7 9.1 85 6 23.4 1014 88
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phước Năng 25 22.4 23.3 19.4 11.7 86 6 24.1 1014 85
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phước Chánh 25 23.1 23.7 18.7 9.1 85 6 23.4 1014 88
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phước Thành 25 23.1 23.7 18.7 9.1 85 6 23.4 1014 88
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Việt An 25 23.1 23.7 18.7 9.1 85 6 23.4 1014 88
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phước Trà 25 23.1 23.7 18.7 9.1 85 6 23.4 1014 88
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Hiệp Đức 25 22.4 23.3 19.4 11.7 86 6 24.1 1014 85
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Thăng Bình 25 22.4 23.3 19.4 11.7 86 6 24.1 1014 85
13-12-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Thăng An 25 22.4 23.3 19.4 11.7 86 6 24.1 1014 85