| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bình Chương | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đông Sơn | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Trà Bồng | 25 | 23.1 | 23.7 | 18.7 | 9.1 | 85 | 6 | 23.4 | 1014 | 88 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Thanh Bồng | 25 | 23.1 | 23.7 | 18.7 | 9.1 | 85 | 6 | 23.4 | 1014 | 88 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đông Trà Bồng | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Cà Đam | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tây Trà | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tây Trà Bồng | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường Trương Quang Trọng | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |
| 13-12-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Thọ Phong | 25 | 22.3 | 23.3 | 13.7 | 8.3 | 87 | 6 | 23.3 | 1014 | 90 |