| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Tiến Thành | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Bình Thuận | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tuyên Quang | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Liên Hương | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Phan Rí Cửa | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tuy Phong | 20.1 | 13.4 | 16 | 10.8 | 0 | 87 | 5 | 20 | 1013 | 70 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Vĩnh Hảo | 20.1 | 13.4 | 16 | 10.8 | 0 | 87 | 5 | 20 | 1013 | 70 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bắc Bình | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Phan Sơn | 20.1 | 13.4 | 16 | 10.8 | 0 | 87 | 5 | 20 | 1013 | 70 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hải Ninh | 28.8 | 21.6 | 24.5 | 27.4 | 0 | 79 | 6 | 28.8 | 1009 | 66 |