| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Lâm Sơn | 20.1 | 13.4 | 16 | 10.8 | 0 | 87 | 5 | 20 | 1013 | 70 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Mỹ Sơn | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Anh Dũng | 20.1 | 13.4 | 16 | 10.8 | 0 | 87 | 5 | 20 | 1013 | 70 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Ninh Chử | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Công Hải | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vĩnh Hải | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Thuận Bắc | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Ninh Hải | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Xuân Hải | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Ninh Phước | 24.7 | 22.7 | 23.6 | 34.2 | 2.5 | 86 | 5 | 24.5 | 1012 | 85 |