| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Ngãi Giao | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Sơn | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Giã | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Châu Đức | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Kim x | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nghĩa Thành | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hồ Tràm | 28.3 | 24.6 | 26.2 | 18.4 | 2.2 | 79 | 5.2 | 28.2 | 1008 | 69 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuyên Mộc | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bàu Lâm | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.3 | 32.2 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hòa Hội | 32.2 | 22.4 | 25.9 | 6.8 | 3.7 | 82 | 4.4 | 32.2 | 1007 | 54 |