| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cần Giờ | 28.3 | 24.6 | 26.2 | 18.4 | 2.2 | 79 | 5.3 | 28.2 | 1008 | 69 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Khánh | 32.8 | 23.6 | 27.3 | 9.4 | 1.7 | 74 | 5.7 | 32.5 | 1007 | 52 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Thới Đông | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Thạnh An | 28.3 | 24.6 | 26.2 | 18.4 | 2.2 | 79 | 5.2 | 28.2 | 1008 | 69 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường x An | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Tân An | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Khánh Hậu | 32.5 | 23.1 | 26.9 | 10.8 | 0.8 | 77 | 5 | 32.4 | 1007 | 54 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hưng | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hưng Điền | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vĩnh Thạnh | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |