| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vĩnh Châu | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vĩnh Hưng | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Khánh Hưng | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.8 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tuyên Bình | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Kiến Tường | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bình Hiệp | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Bình Hòa | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tuyên Thạnh | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Mộc Hóa | 33.4 | 23.9 | 28.7 | 20.9 | 0.1 | 59 | 5.9 | 32.6 | 1008 | 45 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Thạnh | 31.9 | 22.7 | 26.6 | 9.4 | 0.8 | 77 | 5.2 | 31.9 | 1008 | 54 |