| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã An Ngãi Trung | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã An Hiệp | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân Thủy | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Thạnh Phú | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Quới Điền | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Đại Điền | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Thạnh Hải | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã An Qui | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Thạnh Phong | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |
| 26-10-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Trà Vinh | 28.2 | 23.4 | 24.7 | 11.9 | 23.7 | 93 | 6 | 25.9 | 1007 | 91 |