Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Phường Nguyệt Hóa 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Phường x Đức 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Càng x 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã An Trường 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Tân An 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Bình Phú 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Nhị x 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Cầu Kè 30.4 23 25.7 14 0.1 81 7 30.2 1009 58
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã An Phú Tân 30.2 23.5 26.1 18 0.1 79 7 30.2 1009 60
16-12-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Phong Thạnh 30.2 23.5 26.1 18 0.1 79 7 30.2 1009 60