Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Bắc Yên | 31.6 | 19 | 23.3 | 5 | 10.7 | 86 | 7 | 31.6 | 1004 | 49 |
12-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Nhân Lý | 31.4 | 23.8 | 27.2 | 9.4 | 5.4 | 77 | 7 | 30.2 | 1005 | 60 |
12-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Phù Khê | 33.5 | 25.9 | 29.4 | 17.3 | 0.5 | 75 | 7 | 33.1 | 1004 | 58 |
12-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nam Tiên Hưng | 32.7 | 27.2 | 29.8 | 17.3 | 2.1 | 76 | 7 | 32.7 | 1004 | 62 |
12-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thường Xuân | 33.9 | 26.4 | 29.3 | 14 | 3 | 79 | 7 | 33.2 | 1003 | 61 |
12-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Hà Huy Tập | 34.2 | 25.1 | 29.1 | 14 | 1.8 | 74 | 7 | 34.2 | 1003 | 53 |
12-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Giang | 36.4 | 24.7 | 29.4 | 20.5 | 4.8 | 70 | 8 | 35.4 | 1004 | 47 |
12-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Măng Ri | 36.4 | 24.7 | 29.4 | 20.5 | 4.8 | 70 | 8 | 35.4 | 1004 | 47 |
12-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Tấn | 33.2 | 24.7 | 28.1 | 18.4 | 5.1 | 72 | 7 | 33.2 | 1005 | 49 |
12-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Tạo | 33.2 | 24.7 | 28.1 | 18.4 | 5.1 | 72 | 7 | 33.2 | 1005 | 49 |