Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Thanh Miện 23.1 15 19 18.7 0 60 6 22.7 1022 44
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nguyễn Lương Bằng 24.8 13.6 18.9 12.2 0 60 6 24.5 1021 41
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Bắc Thanh Miện 24.8 13.6 18.9 12.2 0 60 6 24.5 1021 41
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Hải Hưng 23.3 15 18.8 21.2 0 61 6 23 1022 43
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nam Thanh Miện 23.3 15 18.8 21.2 0 61 6 23 1022 43
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng Bàng 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Ngô Quyền 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Gia Viên 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Chân 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường An Biên 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40