Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Đông Hải 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải An 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Kiến An 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Phù Liễn 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Đồ Sơn 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Bạch Đằng 23.2 12.9 17 8.6 0 59 6 23.2 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lưu Kiếm 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Việt Khê 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Ích Mộc 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40
21-11-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hòa Bình 24 14 18.3 11.5 0 59 6 23.7 1021 40