Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Bắc Thái Ninh 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Thái Ninh 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Thái Ninh 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đông Thái Ninh 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Thái Ninh 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tiền Hải 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đông Tiền Hải 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đồng Châu 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Ái Quốc 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45
22-11-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Tiền Hải 23.1 16.9 19.8 14.4 0 60 6 23 1020 45