| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Lĩnh | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khánh Hòa | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mường Lai | 22.2 | 14.5 | 18 | 5 | 0 | 79 | 5 | 21.3 | 1017 | 64 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phúc Lợi | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mậu A | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Giang | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Châu Quế | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Đông Cuông | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Hạ | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Dụ Thượng | 22.6 | 15.7 | 19 | 4.7 | 0 | 86 | 5 | 17.3 | 1016 | 70 |