| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Púng Bánh | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Sốp Cộp | 20.9 | 14.4 | 16.5 | 5.4 | 0 | 88 | 5 | 20.6 | 1016 | 67 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Lèo | 24.1 | 15.6 | 18.6 | 6.1 | 0 | 79 | 5 | 24.1 | 1013 | 50 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Lạn | 20.9 | 14.4 | 16.5 | 5.4 | 0 | 88 | 5 | 20.6 | 1016 | 67 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Yên Bái | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Nam Cường | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Văn Phú | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Nghĩa Lộ | 23.2 | 18.9 | 20.8 | 6.5 | 0 | 75 | 5 | 22.6 | 1016 | 65 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lục Yên | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |
| 25-10-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lâm Thượng | 20.9 | 13.9 | 17.7 | 5 | 0 | 82 | 5 | 20.6 | 1017 | 62 |