| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hồi Xuân | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Thành | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Sơn | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Phú Lệ | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Phú Xuân | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hiền Kiệt | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nam Xuân | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiên Phủ | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Bá Thước | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Điền Quang | 22.7 | 12.9 | 17.7 | 6.1 | 0 | 64 | 6 | 22.6 | 1020 | 49 |