| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quan Sơn | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tam Lư | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Sơn Điện | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Mường Mìn | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Khương | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Thắng | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Giao An | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Văn Phú | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Linh Sơn | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |
| 22-11-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Đồng Lương | 21.8 | 6.5 | 14.3 | 6.5 | 0 | 81 | 5 | 21.8 | 1019 | 49 |