Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Tây Khánh Sơn 27.2 23 24.8 20.2 2.7 88 6 26.8 1011 80
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Đông Khánh Sơn 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Đô Vinh 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Bảo An 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Phan Rang 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Đông Hải 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Bác Ái Tây 24.2 14.8 18.3 11.5 0.8 84 5 24.2 1011 58
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Bác Ái 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Bác Ái Đông 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Ninh Sơn 24.2 14.8 18.3 11.5 0.8 84 5 24.2 1011 58