Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Lâm Sơn 24.2 14.8 18.3 11.5 0.8 84 5 24.2 1011 58
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Mỹ Sơn 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Anh Dũng 24.2 14.8 18.3 11.5 0.8 84 5 24.2 1011 58
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Ninh Chử 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Công Hải 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Vĩnh Hải 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Thuận Bắc 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Ninh Hải 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Xuân Hải 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82
24-11-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Ninh Phước 26.5 23.8 24.9 28.8 2.8 87 6 26.4 1011 82