| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ngọc Linh | 24.6 | 21.9 | 23.5 | 25.6 | 34.4 | 90 | 5 | 24.6 | 1014 | 89 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk x | 29.6 | 16.2 | 21.8 | 13 | 0 | 77 | 6 | 29 | 1011 | 61 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Môn | 29.6 | 16.2 | 21.8 | 13 | 0 | 77 | 6 | 29 | 1011 | 61 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Bờ Y | 29.6 | 16.2 | 21.8 | 13 | 0 | 77 | 6 | 29 | 1011 | 61 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Dục Nông | 29.6 | 16.2 | 21.8 | 13 | 0 | 77 | 6 | 29 | 1011 | 61 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Sa Loong | 24.2 | 19.4 | 21.3 | 19.8 | 0.1 | 85 | 5 | 23 | 1012 | 79 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Tô | 24.2 | 19.4 | 21.3 | 19.8 | 0.1 | 85 | 5 | 23 | 1012 | 79 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Sao | 24.6 | 21.9 | 23.5 | 25.6 | 34.4 | 90 | 5 | 24.6 | 1014 | 89 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đăk Tờ Kan | 24.2 | 19.4 | 21.3 | 19.8 | 0.1 | 85 | 5 | 23 | 1012 | 79 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Tu Mơ Rông | 24.2 | 19.4 | 21.3 | 19.8 | 0.1 | 85 | 5 | 23 | 1012 | 79 |