| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đức Linh | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hoài Đức | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Nam Thành | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Trà Tân | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tân Minh | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Phước Hội | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường La Gi | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Hàm Tân | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tân Hải | 29 | 23 | 25.5 | 25.9 | 0.2 | 83 | 6 | 29 | 1009 | 74 |
| 24-11-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Sơn Mỹ | 32 | 22.6 | 26.2 | 5 | 2.1 | 84 | 7 | 32 | 1008 | 55 |