Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Hrú 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Ko 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Le 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Đak Pơ 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ya Hội 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Pờ Tó 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Pa 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Tul 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Phú Thiện 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55
25-11-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Ayun Pa 25.3 16.7 20.6 21.6 0 74 7 25.3 1012 55