Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường x Bình 31.4 22.6 26 11.9 1.2 78 7 31.2 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Trấn Biên 31.4 22.6 26 11.9 1.2 78 7 31.2 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Biên Hòa 31.4 22.6 26 11.9 1.2 78 7 31.2 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường x Khánh 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Bình Lộc 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Bảo Vinh 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Xuân Lập 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Phường Hàng Gòn 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Tân Phú 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56
25-11-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Lua 31.4 22.4 25.6 7.2 1.7 84 7 31.4 1007 56