| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Hòa | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã La Ngà | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Trảng Bom | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bàu Hàm | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bình Minh | 31.4 | 22.6 | 26 | 11.9 | 1.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Hưng Thịnh | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã An Viễn | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Thống Nhất | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Gia Kiệm | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Dầu Giây | 31.4 | 22.4 | 25.6 | 7.2 | 1.7 | 84 | 7 | 31.4 | 1007 | 56 |