Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Xuân Phú | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nông Sơn | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Quế Sơn Trung | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Quế Phước | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thạnh Mỹ | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã La Êê | 30.4 | 24.8 | 27.7 | 20.5 | 0.07 | 73 | 8 | 30.4 | 996 | 62 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã La Dêê | 30.4 | 24.8 | 27.7 | 20.5 | 0.07 | 73 | 8 | 30.4 | 996 | 62 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Giang | 30.4 | 24.8 | 27.7 | 20.5 | 0.07 | 73 | 8 | 30.4 | 996 | 62 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Bến Giằng | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đắc Pring | 30 | 26.4 | 28.3 | 21.2 | 0.08 | 70 | 7 | 29.9 | 996 | 67 |