Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đồng Dương | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Phú | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Trường | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thăng Điền | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Tiên Phước | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Sơn Cẩm Hà | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Lãnh Ngọc | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Thạnh Bình | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà My | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Liên | 33 | 27 | 29.3 | 20.2 | 0 | 66 | 7 | 33 | 997 | 54 |